Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 27.67 C00 Học viện Tòa án (Xem)
22 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 27.58 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
23 Ngành Luật (NTH01-01) (Xem) 27.50 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem)
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.43 A00,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
25 Luật (7380101) (Xem) 27.27 C00 Đại học Luật TPHCM (Xem)
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.05 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
27 Luật (7380101) (Xem) 26.91 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
28 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 26.90 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
29 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 26.90 D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.85 Đại học Cần Thơ (Xem)
31 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
32 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.63 C00 Học viện Biên Phòng (Xem)
33 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem)
34 Luật (7380101) (Xem) 26.52 D78 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem)
35 Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) 26.52 D78 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem)
36 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D03D78,D82 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem)
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.50 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
38 Luật (7380101) (Xem) 26.38 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
39 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 26.37 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem)
40 Luật (7380101) (Xem) 26.25 D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem)