101 |
Quản trị kinh doanh (7340301) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
102 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
104 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
105 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Kiểm toán (7340302C) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Kiểm toán (7340302C) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
110 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
112 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
113 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
114 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
115 |
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
116 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
117 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
118 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
120 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |