Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.45 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
43 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
44 Kế toán (7340301) (Xem) 24.20 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
45 Kế toán (7340301) (Xem) 24.18 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
46 Kế toán (7340301) (Xem) 24.01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng) (ACT03) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D08 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
48 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
49 Kế toán (7340301) (Xem) 23.86 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
50 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
55 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.70 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
56 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
57 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.47 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
58 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.43 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
59 Kế toán (7340301) (Xem) 23.19 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Kế toán (7340301) (Xem) 23.18 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM