Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 24.05 Đại học Cần Thơ (Xem)
42 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
43 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
44 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
45 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303DKK) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
46 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
47 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.80 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
48 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.75 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
49 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
50 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) (7510302A) (Xem) 23.55 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
51 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo (7510301) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
52 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
53 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
54 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
55 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.40 Đại học Cần Thơ (Xem)
56 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) 23.37 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
57 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.33 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) 23.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.19 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
60 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)