Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
122 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.10 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
123 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
124 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
125 Dược học (7720201) (Xem) 21.85 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
126 Dinh dưỡng (7720401TQ) (Xem) 21.80 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
127 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.80 A00,A01,B00,D01 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
128 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.80 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
129 Điều dưỡng (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720301_04) (Xem) 21.60 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
130 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.50 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
131 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
132 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720401_02) (Xem) 21.45 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
133 Hộ sinh (7720302) (Xem) 21.35 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
134 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.35 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
135 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.25 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
136 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.25 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
137 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
138 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
139 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
140 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương