Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720502_02) (Xem) 22.55 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
102 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Phan Châu Trinh (Xem)
103 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
104 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
105 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D08,D12 Đại học Văn Lang (Xem)
106 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A16 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
107 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 B00 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
108 Dược học (7720201) (Xem) 22.50 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)
109 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
110 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem)
111 Y khoa (MED1) (Xem) 22.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
112 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
113 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00 Đại học Phan Châu Trinh (Xem)
114 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
115 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
116 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem)
117 Điều dưỡng (7720301TQ) (Xem) 22.40 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
118 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.35 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
119 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.30 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem)
120 Dinh dưỡng (7720401TP) (Xem) 22.25 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)