Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
22 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 B00. D07,A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
23 Y khoa kết hợp chứng chi ngoại ngữ quốc tế (7720101_AP) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
24 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
25 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
26 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
27 Y khoa (7720101) (Xem) 25.80 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
28 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.75 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
29 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.52 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Y khoa (7720101) (Xem) 25.52 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
32 Y học dự phòng (Nam - Miền Bắc) (7720110|21B00) (Xem) 25.50 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
33 Dược học - Nữ thí sinh phía Nam (7720201|12A00) (Xem) 25.43 A00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
34 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
35 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Dược học (7720201TQ) (Xem) 25.25 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
37 Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) 25.15 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
38 Dược học (7720201) (Xem) 25.12 A00,B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Y khoa (7720101) (Xem) 25.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
40 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội