Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
182 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
183 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
184 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
185 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
186 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
187 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
188 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
189 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
190 Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510201_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
191 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
192 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
193 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
194 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
195 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
196 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
197 Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) (7520116_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
198 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
199 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
200 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc