221 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
222 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
223 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
224 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) |
Nghệ An |
225 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
226 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
227 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại Học Thành Đông (Xem) |
Hải Dương |
228 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
229 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại Học Thành Đông (Xem) |
Hải Dương |