Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.85 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 25.75 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 25.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 25.70 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
25 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 25.70 D0 3,004,D06 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
26 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D78,D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Luật kinh tế (Luật Thưong mại quốc tế) (TM29) (Xem) 25.60 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
28 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 25.60 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
31 Luật kinh tế (LAW01) (Xem) 25.52 AOO,A01,DOI,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.50 A00,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
33 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 25.50 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.41 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
35 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 25.33 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Luật kinh doanh (7380110) (Xem) 25.29 A00,A01,D01,D03,D78,D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.17 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.17 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23 (7380101CLC) (Xem) 25.10 A01,D01,D07,D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội