Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.05 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
82 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
83 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
84 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
85 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
86 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.80 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
87 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
88 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 22.65 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
89 Luật (7380101) (Xem) 22.55 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
90 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.51 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
91 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 22.30 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) 22.00 A00; A01;A09; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
93 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 22.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
94 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
95 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 22.00 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
96 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 21.80 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 21.75 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
98 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 21.70 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
99 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
100 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 21.50 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội