161 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) |
Quảng Ninh |
162 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
163 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
164 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
165 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
166 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại Học Thành Đông (Xem) |
Hải Dương |
167 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
168 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
169 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |