Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
142 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510203_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
143 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
144 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
145 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
146 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
147 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
148 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
149 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
150 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
151 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
152 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
153 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
154 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
155 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
156 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) (7510301_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
157 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
158 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
159 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
160 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng