Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) 21.06 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
122 Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) 21.06 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
123 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A01) (Xem) 20.95 A01 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
124 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A00) (Xem) 20.95 A00 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
125 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) 20.88 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
126 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) 20.88 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
127 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 20.88 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
128 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) 20.88 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
129 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A01|3) (Xem) 20.85 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
130 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23D01|3) (Xem) 20.85 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
131 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A00|3) (Xem) 20.85 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
132 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) 20.85 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
133 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) 20.68 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
134 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) 20.68 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
135 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23D01|2) (Xem) 20.68 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
136 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) 20.68 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
137 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Nam) (7860113|12A00) (Xem) 20.61 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) Đồng Nai
138 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) 20.60 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
139 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) 20.60 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
140 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) 20.60 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội