121 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) |
21.06 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
122 |
Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) |
21.06 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
123 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A01) (Xem) |
20.95 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A00) (Xem) |
20.95 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
20.88 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
20.88 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
20.88 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) |
20.88 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A01|3) (Xem) |
20.85 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23D01|3) (Xem) |
20.85 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A00|3) (Xem) |
20.85 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) |
20.85 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) |
20.68 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) |
20.68 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23D01|2) (Xem) |
20.68 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) |
20.68 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Nam) (7860113|12A00) (Xem) |
20.61 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) |
Đồng Nai |
138 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) |
20.60 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) |
20.60 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) |
20.60 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |