Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) 22.80 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
82 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) 22.80 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
83 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) 22.80 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
84 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) 22.80 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
85 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A00) (Xem) 22.75 A00 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
86 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) 22.75 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
87 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) 22.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
88 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) 22.55 A01 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
89 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 22.49 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
90 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) 22.45 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
91 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) 22.45 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
92 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13C03|6) (Xem) 22.37 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
93 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) 22.37 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
94 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) 22.37 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
95 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) 22.37 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
96 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) 22.30 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
97 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) 22.30 A00 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
98 Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (7310200|22C00) (Xem) 22.24 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
99 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nam) (7310200|22A01) (Xem) 22.24 A01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
100 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) 22.08 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội