Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem)
182 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B03 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem)
183 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
184 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
185 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
186 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (Xem)
187 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
188 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
189 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
190 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
191 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
192 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
193 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem)
194 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
195 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
196 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
197 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
198 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (Xem)
199 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (Xem)
200 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem)