Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem)
222 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem)
223 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (Xem)
224 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem)
225 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem)
226 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)
227 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)
228 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
229 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B01 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
230 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 B03 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
231 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
232 Y tế cộng đồng (7720701) (Xem) 18.80 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
233 Y tế cộng đồng (7720701) (Xem) 18.35 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
234 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.10 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem)
235 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 16.50 B00,B08,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem)
236 Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
237 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem)
238 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 B04 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem)
239 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 16.00 B00,B08,D01,D13 Đại học Y tế Công cộng (Xem)
240 Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) 15.64 B00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem)