Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
83 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
84 Quản lý xây dựng CLC Việt - Anh (7580302QT) (Xem) 18.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
85 Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc) (7580201QT) (Xem) 18.45 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
86 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.10 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
87 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 18.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kỹ Thuật Cơ Sở Hạ Tầng (TLA110) (Xem) 18.00 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
89 Ngành Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 18.00 V00,V02,V06 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
90 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
91 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 18.00 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
93 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (7510101) (Xem) 17.75 A01,V00,V01,V02 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
94 Quản lý và vận hành hạ tầng (hệ đại trà) (7840110D) (Xem) 17.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
95 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
96 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) 17.35 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
97 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
98 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
99 Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) 17.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
100 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem) TP HCM