Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
42 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
43 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
44 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 22.00 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
45 Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng (TLA111) (Xem) 21.75 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
46 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 21.75 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
47 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 21.55 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
48 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 21.50 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
49 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý đô thị (7580302_01) (Xem) 21.40 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
50 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) 21.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
51 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). (7580302_01) (Xem) 21.40 A00,A01,D09 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
52 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
53 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
54 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 21.10 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
55 Kỹ thuật xây dựng (7580201_1) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
56 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
57 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
58 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) 20.85 A01,D01,D07,D08 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
59 Kỹ Thuật Xây Dựng (TLA104) (Xem) 20.75 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
60 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) (7580201_03) (Xem) 20.75 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)