Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 23.25 A06,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
122 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 23.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
123 Chính trị học (QHX02) (Xem) 23.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
124 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
125 Chính trị học (QHX02) (Xem) 23.00 D83 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
126 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.00 D83 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
127 Triết học (7229001) (Xem) 23.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
128 Triết học (7229001) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
129 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.90 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
130 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
131 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
132 Nhân học (QHX11) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
133 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
134 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 22.50 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
135 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 A01,D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
136 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
137 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
138 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
139 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
140 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)