81 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.57 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
82 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
24.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
83 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
24.50 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
84 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
85 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
24.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
86 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
87 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
24.50 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
88 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) |
24.50 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
89 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển (535) (Xem) |
24.30 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
90 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
91 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
24.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
92 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
24.25 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
93 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
24.25 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
94 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
24.25 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
95 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
24.25 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
96 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
24.25 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
97 |
Công tác xã hội (7760101C) (Xem) |
24.25 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
|
98 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (530) (Xem) |
24.15 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
99 |
Triết học (7229001) (Xem) |
24.15 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
100 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) |
24.15 |
D01 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
|