61 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
|
62 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
63 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
16.00 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
|
64 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
16.00 |
A00,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
|
65 |
Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) |
15.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
|
66 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
|
67 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
C14,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
|
68 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
|
69 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
15.00 |
C00,C04,D01,D14 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
|
70 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
C00,C04,D01,D14 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
|
71 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
|
72 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
|
73 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
15.00 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
|
74 |
Lưu trữ học (7320303TP-HCM) (Xem) |
15.00 |
C00,C03,D14 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
|
75 |
Lưu trữ học (7320303TP-HCM) (Xem) |
15.00 |
C19 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
|
76 |
Lưu trữ học (7320303TP-HCM) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
|
77 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
|
78 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
|