Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
62 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
63 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem)
64 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem)
65 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) 15.30 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
66 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
67 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
68 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
69 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem)
70 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem)
71 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem)
72 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem)
73 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem)
74 Lưu trữ học (7320303TP-HCM) (Xem) 15.00 C00,C03,D14 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
75 Lưu trữ học (7320303TP-HCM) (Xem) 15.00 C19 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
76 Lưu trữ học (7320303TP-HCM) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
77 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
78 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)