21 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.95 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
|
22 |
Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) |
24.75 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
23 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
24 |
Quản trị nhân lực (FBE4) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
|
25 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,C02,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
|
26 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
|
27 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
23.75 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
|
28 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
23.75 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
|
29 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
23.75 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
|
30 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
|
31 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
|
32 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
|
33 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
34 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
22.63 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
35 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
22.63 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
36 |
Quản trị văn phòng (7340406TP-HCM) (Xem) |
22.25 |
A01,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
|
37 |
Quản trị văn phòng (7340406TP-HCM) (Xem) |
22.25 |
A00,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
|
38 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
|
39 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.00 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
|
40 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
|