Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.95 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
22 Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) 24.75 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
23 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
24 Quản trị nhân lực (FBE4) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
25 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.20 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
26 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
27 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.75 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
28 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.75 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
29 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.75 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
30 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.30 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
31 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.30 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
32 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem)
33 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
34 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.63 C04 Đại học Sài Gòn (Xem)
35 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.63 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
36 Quản trị văn phòng (7340406TP-HCM) (Xem) 22.25 A01,C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
37 Quản trị văn phòng (7340406TP-HCM) (Xem) 22.25 A00,C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem)
38 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem)
39 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
40 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)