21 |
Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
22 |
Địa chất học (7440201) (Xem) |
15.50 |
A00,C04,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
23 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D10 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
|
24 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,C04,D01,D10 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
25 |
Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
26 |
Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
|
27 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
|