Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật địa chất; Kỹ thuật dầu khí (120) (Xem) 60.35 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 60.35 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật dầu khí (220) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 60.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (7510701) (Xem) 20.80 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
6 Địa chất học (QHT18) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Địa chất học (7440201) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 18.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
13 Địa chất học (7440201) (Xem) 17.00 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
14 Hải dương học (7440228) (Xem) 17.00 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
15 Địa chất học (7440201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Hải dương học (7440228) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Du lịch địa chất (7810105) (Xem) 16.00 C04,D01,D07,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội