1 |
Kỹ thuật địa chất; Kỹ thuật dầu khí (120) (Xem) |
60.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) |
60.35 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật dầu khí (220) (Xem) |
60.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) |
60.01 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (7510701) (Xem) |
20.80 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
6 |
Địa chất học (QHT18) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Địa chất học (7440201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A04,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Địa chất học (7440201) (Xem) |
17.00 |
B00,D07,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Hải dương học (7440228) (Xem) |
17.00 |
B00,D07,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Địa chất học (7440201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Hải dương học (7440228) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Du lịch địa chất (7810105) (Xem) |
16.00 |
C04,D01,D07,D10 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |