Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khai thác máy tàu biển (Chọn) (7840106S102) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
22 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) (7580213_01) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
23 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) (784010611) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
24 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
25 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
26 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) (784010608) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
27 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) (784010610) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
28 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) (784010609) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
29 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) (784010604) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
30 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) (7580202) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
31 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) - chương trình chất lượng cao (784010611H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
32 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) - chương trình chất lượng cao (784010606H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
33 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) - chương trình chất lượng cao (784010607H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
34 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) - chương trình chất lượng cao (784010610H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
35 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình chất lượng cao (784010609H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
36 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - chương trình chất lượng cao (784010604H) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
37 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
38 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) CLC (784010604H) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
39 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) CLC (784010611H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
40 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)