Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật tàu thủy; Kỹ thuật hàng không (145) (Xem) 54.60 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) 54.60 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) 34.28 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
4 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TLA407) (Xem) 25.60 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
5 Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
6 Hải dương học (QHT17) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
7 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
8 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
9 Điều khiển tàu biển (Chọn) (7840106S101) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
10 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
11 Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
12 Thủy văn học (7440224) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
13 Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
14 Thủy Văn Học (TLA103) (Xem) 17.40 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
15 Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước (TLA102) (Xem) 17.35 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
16 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
17 Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy (TLA101) (Xem) 17.05 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
18 Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải, Quản lý hàng hải và Logistics) (7840106) (Xem) 17.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
19 Kỷ Thuật Cắp Thoát Nước (TLA107) (Xem) 17.00 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
20 Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem)