121 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (7510212) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
122 |
Công nghệ oto và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) (7510212_JAP) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
123 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
124 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (cho thị trường Nhật Bản) (7510301_JAP) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
125 |
Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (7520119) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
126 |
Kỹ thuật cơ điện tử và robot (7520119_R) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
127 |
Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (cho thị trường Nhật Bản) (7520119_JAP) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
128 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
129 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
|
130 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
131 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
132 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
|
133 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
|
134 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
|
135 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
|
136 |
Kỹ thuật điện (02 chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ) (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
137 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
138 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
|
139 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; chuyên ngành Hệ thống điện giao thông; chuyên ngành Năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|
140 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) (7520216) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|