Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (7510212) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
122 Công nghệ oto và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) (7510212_JAP) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
123 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
124 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (cho thị trường Nhật Bản) (7510301_JAP) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
125 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (7520119) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
126 Kỹ thuật cơ điện tử và robot (7520119_R) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
127 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (cho thị trường Nhật Bản) (7520119_JAP) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
128 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
129 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
130 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem)
131 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem)
132 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
133 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
134 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
135 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
136 Kỹ thuật điện (02 chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ) (7520201) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
137 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem)
138 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
139 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; chuyên ngành Hệ thống điện giao thông; chuyên ngành Năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)
140 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) (7520216) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem)