Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
102 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
103 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem)
104 Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa (EE2x) (Xem) 17.43 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
105 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8x) (Xem) 17.40 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
106 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
107 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
108 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
109 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
110 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
111 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem)
112 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Điện tử - Viên thông (ET-E4x) (Xem) 16.92 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
113 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem)
114 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.37 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
115 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.37 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
116 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.10 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
117 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.10 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
118 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
119 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (HVN04) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem)
120 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) (7510302_JAP) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)