Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (đặc thù) (7480201DT) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
82 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
83 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKK) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
84 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 23.90 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
85 Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) 23.85 A01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
86 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D19 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
89 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
90 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
91 Công nghệ thông tin (ICT1) (Xem) 23.50 A00,A01,D07,D28 Đại học Phenikaa (Xem)
92 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 23.38 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
93 Điện Tử - Viễn Thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ET-LUH) (Xem) 23.15 A00,A01,D26 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem)
94 Điện tử - Viên thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ET-LUHy) (Xem) 23.15 A00,A01,D26 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
95 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 23.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
96 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 23.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
97 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
98 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) (7480201DA) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
99 Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) (7480201NS) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)
100 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (7480108B) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem)