Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
162 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
163 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
164 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
165 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
166 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
167 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
168 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
169 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
170 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
171 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
172 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
173 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
174 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
175 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
176 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long