Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
142 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
143 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
144 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
145 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
146 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
147 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
148 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
149 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
150 Sinh học ứng dụng - dược liệu (7420203A) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
151 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
152 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
153 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
154 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
155 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
156 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
157 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
158 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B08,C08,D13 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
159 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
160 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa