Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | Nông học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
62 | Quản lý văn hoá (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
63 | Quản lý giáo dục (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
64 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
65 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
66 | Quản lý đất đai (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 |