Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Vinh (TDV)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
42 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
43 Luật kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
44 Ngành Luật (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
45 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
46 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
47 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học B00,B02,B04,B08
48 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D07
49 Du lịch (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
50 Khoa học dữ liệu và thống kê (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
51 Chăn nuôi (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D01
52 Chính trị học (Xem) 16.00 Đại học A01,C00,C19,D01
53 Công tác xã hội (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
54 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
55 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D07
56 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A01,A02,B00,B08
57 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D01
58 Du lịch (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
59 Kinh tế xây dựng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
60 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01