Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 22.40 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 22.40 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 22.30 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
64 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 22.30 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
65 Kiến trúc/ Chuyên ngành kiến trúc công nghệ (XDA03) (Xem) 22.25 V00,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình (XDA08) (Xem) 22.25 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) (75802012) (Xem) 22.20 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
70 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 22.00 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
71 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
72 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
73 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) 22.00 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
75 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 22.00 A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
76 Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) 21.70 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
77 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
78 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.50 A00,A04,B01,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
79 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Kiến trúc/ Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan (XDA04) (Xem) 21.25 V02,V06 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội