Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 23.00 V03,V04 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Tin học xây dựng (XDA09) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 23.00 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.90 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
45 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
46 Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) 22.80 A01,D01,V00 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
47 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.80 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
48 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
49 Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,V00 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
50 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.75 H00,H01,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
51 Kiến trúc (XDA01) (Xem) 22.75 V02,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.75 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
53 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 22.65 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
54 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 22.65 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
55 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.60 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
56 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 22.55 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
57 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 22.50 V03,V04 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
58 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 22.50 V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Kiến trúc nội thất (7580103D) (Xem) 22.50 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM