Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Nhân học (QHX11) (Xem) 25.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Nhân học (QHX11) (Xem) 25.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Nhân học (QHX11) (Xem) 25.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Quản lý công (7340403) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
85 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
86 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.00 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
87 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.00 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
88 Kinh tế chính trị (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7310102M) (Xem) 25.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
89 Lich sử (QHX08) (Xem) 24.80 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Lich sử (QHX08) (Xem) 24.80 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Lich sử (QHX08) (Xem) 24.80 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Lich sử (QHX08) (Xem) 24.80 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.80 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
94 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
95 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.80 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
96 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) 24.75 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
97 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) 24.75 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
98 Nhân học (7310302) (Xem) 24.70 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
99 Nhân học (7310302) (Xem) 24.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
100 Nhân học (7310302) (Xem) 24.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM