61 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
25.60 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
25.60 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
25.60 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
25.60 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
25.60 |
D04,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Chuyên ngành thanh tra (7380101-01) (Xem) |
25.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
TP HCM |
69 |
Chuyên ngành thanh tra (7380101-01) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
TP HCM |
70 |
Tâm lý học (7310401C) (Xem) |
25.50 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Tâm lý học (7310401D) (Xem) |
25.40 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Tâm lý học (7310401D) (Xem) |
25.40 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) |
25.40 |
D01 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.40 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.40 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.40 |
D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) |
25.05 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Kinh tế chính trị (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7310102M) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.00 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |