61 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (XDA13) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên (7859007) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
66 |
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên (7859007) (Xem) |
16.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
68 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A07,C04 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
70 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.40 |
A00,B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
71 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.25 |
A00,B00,D07,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
72 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.25 |
B00,C04,D01,D10 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
73 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.25 |
B00,C04,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
74 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,B08,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.00 |
A07,A09,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
77 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C00,D14 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
78 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
79 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
80 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |