Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
62 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
63 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
64 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
65 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
66 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
67 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
68 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
69 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
70 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.40 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
71 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.25 B00,C04,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
72 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.25 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
73 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.25 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
74 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
75 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
76 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
77 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
78 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
79 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
80 Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa