Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường (QHT97) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Tài nguyên và môi trường nước* (QHT92) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Khoa học môi trường (CT Chất lượng cao) (7440301_CLC) (Xem) 17.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
47 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
48 Tài nguyên và du lịch sinh thái (7859002) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
49 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 H01,V02,V03 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
51 Công nghệ hóa học và môi trường (HVN16) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
52 Khoa học môi trường (HVN15) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
53 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
54 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
55 Kỹ thuật môi trường (TLA109) (Xem) 16.05 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
56 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
57 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
59 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
60 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang