Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp (hệ 4 năm; tốt nghiệp cấp bằng cử nhân) (7340301-2) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
162 Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản (hệ 4 năm; tốt nghiệp cấp bằng cử nhân) (7340301-1) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
163 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (Xem) Phú Yên
164 Kế toán (7340301G) (Xem) 15.00 A01,D01 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
165 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
166 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
167 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
168 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
169 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
170 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
171 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
172 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
173 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
174 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
175 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
176 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
177 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
178 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
179 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
180 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định