Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.60 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
122 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) (7480201DA) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
123 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
124 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) (7480201DA) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
125 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
126 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKK) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
127 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A00,A04,B01,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
128 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) (7480201DS) (Xem) 21.05 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
129 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) (7480201DS) (Xem) 21.05 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
130 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 21.04 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
131 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
132 Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin (7520208) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
133 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
134 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
135 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
136 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
137 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
138 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
139 Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (7480201PHE) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
140 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng