101 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
102 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B04 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
103 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B04 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
104 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
105 |
Công nghệ thực phẩm (7540101G) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,D08 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) |
Gia Lai |
106 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
107 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
108 |
CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
14.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
110 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
111 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
112 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,B00,C01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
113 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |