Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
102 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
103 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
104 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
105 Công nghệ thực phẩm (7540101G) (Xem) 15.00 A01,B00,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
106 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
107 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
108 CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
109 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
110 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
111 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
112 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
113 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng