Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
82 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
83 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
84 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
85 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
86 CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
88 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
89 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
90 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
91 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
92 Công nghệ thực phẩm (7540101G) (Xem) 15.00 A01,B00,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
93 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
94 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
96 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
97 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
98 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
99 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
100 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)