
Ngày 3 tháng 8 năm 2024, Ủy viên Bộ Chính trị, Chủ tịch nước Tô Lâm đã được Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII bầu giữ chức Tổng Bí thư với số phiếu tuyệt đối 100%.
Đến nay, một năm đã trôi qua dưới sự lãnh đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm – khoảng thời gian chưa dài, nhưng cũng đủ để định hình phong cách lãnh đạo và vẽ nên những đường nét đầu tiên của một thời kỳ cải cách mới.

Trong bối cảnh đất nước đứng trước thách thức kép – vừa phải làm trong sạch bộ máy, vừa phải vượt qua điểm nghẽn thể chế để phát triển – những dấu hiệu đổi thay đã hiện lên rõ ràng qua 8 điểm cốt lõi dưới đây:
Thứ nhất, sự quyết liệt trong làm sạch hệ thống chính trị thông qua đấu tranh chống tham nhũng, chống lãng phí, với thông điệp mạnh mẽ: không có ngoại lệ, không có vùng cấm. Hàng loạt cán bộ cấp cao – kể cả những người từng đứng ở đỉnh cao quyền lực – đã bị xử lý với tinh thần trách nhiệm cao, không chần chừ, không nhân nhượng, tiếp nối tiền nhiệm nhưng với cường độ quyết liệt hơn.
Thứ hai, tinh thần “vì dân” không còn là khẩu hiệu trên giấy, mà thấm vào từng chỉ đạo cụ thể: từ xóa nhà tạm, nhà dột nát, hỗ trợ nhà ở xã hội; đến giáo dục (cấm dạy thêm học thêm, miễn học phí trường công lập, giảm học phí trường dân lập...); đến sức khỏe (khám sức khỏe miễn phí cho toàn dân mỗi năm một lần, chuẩn bị kế hoạch chữa bệnh miễn phí, nâng cấp y tế cơ sở, quyết liệt chống hàng giả, thuốc giả, thực phẩm bẩn...). Người dân cảm nhận rõ hơn một đảng cầm quyền không chỉ “diễn ngôn chính sách” mà là đảng “hành động chính trị”, làm tôi nhớ đến lời Cụ Hồ từng căn dặn: “Đảng phải lo tương cà mắm muối cho Nhân dân”.
Thứ ba, người đứng đầu đã xác định rõ: “điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn là thể chế” – một tuyên ngôn chính trị giàu hàm lượng cải cách. Đây không chỉ là nhận thức, mà là tư duy kết nối tinh hoa nhân loại, vận dụng các giá trị phổ quát vào thực tiễn đất nước. Các cơ quan đã được yêu cầu rà soát luật, tháo gỡ rào cản thể chế để đổi mới thực chất – chứ không chỉ hô khẩu hiệu. Hàng loạt kỷ lục trong xây dựng và ban hành pháp luật đã được thiết lập, nổi bật là “bộ tứ nghị quyết trụ cột” – đặt nền cho một thời kỳ phát triển mới dựa trên động lực từ kinh tế tư nhân, khoa học – công nghệ, đổi mới – sáng tạo.

Thứ tư, cuộc cải cách bộ máy đã được khởi động. Không chỉ tinh giản biên chế, tinh gọn bộ máy, mà còn là tư duy lại toàn bộ cấu trúc: từ sáp nhập tỉnh đến tái cơ cấu bộ ngành, tổ chức – đặt hiệu quả, gần dân, gần doanh nghiệp làm trọng tâm. Đây không chỉ là cải cách hành chính, mà là chuẩn bị cho cải cách chính trị đúng nghĩa, nơi cán bộ – công chức được đánh giá bằng kết quả và hiệu quả, thay vì ngạch bậc, thâm niên – sẵn sàng đón bắt kỷ nguyên AI.
Thứ năm, sự quan tâm đặc biệt đến trí thức và người tài – không chỉ bằng lời, mà bằng cơ chế lắng nghe và tham vấn thực chất. Những thông điệp “phải biết quý người tài và thực lòng dùng người tài”; mục tiêu mời 100 chuyên gia đầu ngành về nước chấn hưng kinh tế; cùng chính sách đãi ngộ đột phá... đã chạm vào một điểm nghẽn lâu nay: thói quen dùng người nặng thân hữu – “tứ ệ” (quan hệ, tiền tệ, hậu duệ, trí tuệ) và chủ nghĩa bằng cấp hình thức. Đây hứa hẹn là bước khai mở nguyên khí quốc gia.
Thứ sáu, vai trò lãnh đạo thực chất của Đảng – không còn là lãnh đạo bằng nghị quyết chung chung, mà bằng hành động cụ thể, trách nhiệm, mục tiêu rõ ràng, bớt giáo điều, thêm đời sống thực tiễn. Việc trực tiếp chỉ đạo các vấn đề dân sinh – vốn là “việc của Chính phủ” – cho thấy Đảng đang quay lại gần dân, không đứng trên cao “chỉ tay”, mà mang đến làn gió mới, khơi dậy niềm hy vọng – điều đã lâu mới thấy lại.
Thứ bảy, trong đối ngoại, Việt Nam giữ vững nguyên tắc: độc lập, tự chủ, đa phương, không chọn bên – chỉ chọn lợi ích quốc gia. Dù thế giới đầy bất định, Việt Nam vẫn là điểm tựa đáng tin cậy, một phần nhờ phong cách đối ngoại điềm tĩnh, thận trọng nhưng chủ động.
Cuối cùng, là hình ảnh các chính khách kiệm lời, thực chất, chắc chắn – không phô trương. Người đứng đầu không xuất hiện quá nhiều trên truyền thông, nhưng mỗi phát biểu đều có sức nặng. Không né tránh vấn đề khó, nhưng cũng không khoa trương. Phong cách giản dị – kiên định – hành động ấy đã tạo nền cho niềm tin mới. Những phát ngôn thẳng thắn, tự phê, như về “tự huyễn hoặc, tự ru ngủ”, về “nhìn thiên hạ phát triển mà sốt ruột”, về “tiêu chí phát triển phải phù hợp văn minh nhân loại”... cho thấy tư duy biết mình, biết người để chọn đường đi đúng.
Nêu sơ bộ một số cải cách như trên, tôi muốn nhấn mạnh một điều mà trước đây tôi từng tha thiết đề xuất với lập luận: “đốt lò” là rất cần, nhưng “trồng rừng” còn cần hơn.
Một năm nhìn lại, chưa thể đánh giá trọn một nhiệm kỳ. Nhưng cũng đủ để nói: xã hội đã đón nhận một làn gió mới – của kỷ cương, cải cách và gần dân. Cải cách không khởi đầu từ điều vĩ mô, mà từ hành động cụ thể, trong sạch, vì dân – đó mới là điều người dân kỳ vọng nhất lúc này.
Ai đó có thể cho rằng 8 điểm này chưa đủ ấn tượng. Tôi xin nhận vì “trăm người trăm ý”. Có điều, tôi cũng có chút kinh nghiệm khi từng tham gia hàng chục hội đồng bình chọn sự kiện tiêu biểu, nên cũng mạnh dạn đưa ra 8 điều này – mong bạn đọc góp ý, bổ sung.
Tôi – một công dân đóng thuế – cảm thấy phấn khởi khi thấy các chính sách tiến bộ được ban hành. Bày tỏ chính kiến cũng là cách khuyến khích các chính khách tiếp tục hành động vì dân, đừng vì “vinh thân phì gia”, mà hãy là nô bộc trung thành của dân.
Cuối cùng, như đã nói: ban hành chính sách tiến bộ không khó, thực hiện tốt mới là thước đo bản lĩnh, ý chí và tài năng lãnh đạo. Bởi vậy, những góp ý “đừng lạc quan tếu” hay “đường còn xa vạn dặm” là rất đáng giá để động viên chặng đường cải cách tiếp theo.
Tôi là người dành cả đời công tác để góp ý chính sách, cải thiện môi trường kinh doanh. Tôi đã về hưu nhưng vẫn luôn trăn trở, theo dõi chuyện thế sự. Lâu lắm rồi tôi mới thấy vui như vậy. Thời gian không chờ ai, nên phải nói ra, viết ra những dòng chữ này để hy vọng rằng, công cuộc đổi mới sẽ đưa đất nước “tiếp tục hội nhập sâu, rộng vào nền chính trị thế giới, nền kinh tế toàn cầu, nền văn minh nhân loại”.


