Đại học Mở TP HCM (MBS)
-
Địa chỉ:
Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3
-
Điện thoại:
1800 5858 84
-
Website:
http://tuyensinh.ou.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | |
2 | Ngành Luật (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | |
3 | Luật kinh tế (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | |
4 | Ngành Luật (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | |
5 | Marketing (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
6 | Marketing (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
7 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.20 | Đại học | A01,D01,D14,D78 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.20 | Đại học | A01,D01,D14,D78 | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D06,D22,D78,D83 | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D06,D22,D78,D83 | |
11 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C03,D01 | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D06,D22,D78,D83 | |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D06,D22,D78,D83 | |
14 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C03,D01 | |
15 | Tâm lý học (Xem) | 23.80 | Đại học | A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 | |
16 | Tâm lý học (Xem) | 23.80 | Đại học | A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 | |
17 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
18 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
20 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |