21 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.73 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.46 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.41 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
24 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.00 |
B08,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
25 |
Tâm lí học (7310401) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
26 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.20 |
B00,B08 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.20 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
29 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
23.80 |
A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
23.80 |
A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.80 |
B00,C00,C20,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
32 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.80 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
33 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.25 |
C00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
34 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
35 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
36 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
17.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
38 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
39 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
16.40 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
40 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |