Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) 25.73 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.46 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.41 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
24 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
25 Tâm lí học (7310401) (Xem) 24.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
26 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
27 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.20 B00,B08 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.20 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
29 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.80 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
30 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.80 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
31 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.80 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
32 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.80 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.25 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
34 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
35 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
36 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 20.00 A00,B00,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
37 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
38 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
39 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.40 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
40 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM