101 |
Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Marketing số (7340122_TD) (Xem) |
21.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
103 |
Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) |
21.20 |
D01,D09,D10,D96 |
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Marketing (7340115) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
19.70 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
108 |
Marketing (7340115) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
109 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
110 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
111 |
Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Marketing (7340115) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
113 |
Marketing (7340115) (Xem) |
18.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
114 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
115 |
Marketing (7340115) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
118 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
C00,C14,C19,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
17.75 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
120 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
17.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |