Tuần Việt Nam có cuộc trò chuyện với Giáo sư John Quelch – Nguyên Phó Hiệu trưởng trường Kinh doanh Harvard xoay quanh mức thuế đối ứng Hoa Kì với Việt Nam hiện nay.

Theo sắc lệnh ngày 31/7/2025 của Nhà Trắng, mức thuế đối ứng với Việt Nam là 20%. Ông đánh giá như thế nào về mức thuế này so với mức thuế của các nước trong ASEAN?

GS John Quelch: Trước hết, mức thuế 20% này không quá tệ so với mức 19% của Indonesia và 19% của Philippines. Nó khá tương đồng với các mức thuế suất chung khác ở Đông Nam Á. Tuy nhiên, điều quan trọng là các chi tiết vẫn chưa được làm rõ. Có thể mức thuế suất chung là 20%, nhưng với một số loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, mức thuế suất có thể thấp hơn hoặc cao hơn. Đây là những chi tiết mà các nhà đàm phán Việt Nam cần nỗ lực hết sức để đưa vào văn bản chi tiết, nhằm đạt được một thỏa thuận thực sự tốt cho Việt Nam.

Điểm thứ hai tôi muốn nêu ra là vấn đề trung chuyển đang gây khó chịu cho Hoa Kỳ. Tôi nghĩ nếu một sản phẩm được nhập khẩu từ nước khác rồi chỉ dán nhãn "Made in Vietnam", thì dù lợi nhuận xuất khẩu có vẻ cao, nhưng giá trị gia tăng thực sự cho nền kinh tế Việt Nam là rất thấp. Nếu hoạt động xuất khẩu đó không mang lại lợi ích thực chất cho nền kinh tế và người dân Việt Nam, thì rõ ràng không đáng để làm. Washington kỳ vọng Việt Nam có nhiều tiến triển hơn về vấn đề này, và nếu điều đó xảy ra, tôi cho rằng mức thuế suất chính có thể giảm từ 20%.

Ông đánh giá như thế nào về việc Việt Nam chấp nhận thỏa thuận để Mỹ giảm thuế từ 46% xuống 20%? Đây có thể được coi là một thành công trong đàm phán hay là một “chiết khấu có điều kiện” mà Việt Nam phải trả để có mặt trong chính sách thương mại của Mỹ?

Hãy nhớ rằng con số 46% được tính toán dựa trên giả định thiếu cơ sở về chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu. Điều đó đã trở thành căn cứ để áp mức thuế cao như vậy. Như tôi đã nói, phần lớn sự gia tăng xuất khẩu từ Việt Nam là do hàng hóa trung chuyển từ bên thứ ba, trong một số trường hợp không mang lại nhiều giá trị cho nền kinh tế Việt Nam.

Ảnh 3.jpg
GS John Quelch: Nếu có sự mất cân bằng quá lớn về xuất nhập khẩu, thì các biện pháp đàm phán, hợp tác đầu tư là cần thiết để giảm thặng dư hoặc thâm hụt, tùy theo từng bên.

Có những công ty Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam, sử dụng lao động Việt Nam, tạo ra giá trị thực sự. Nhưng cũng có nhiều trường hợp chỉ là chuyển hàng qua rồi xuất đi, giá trị gia tăng không đáng kể. Vì vậy, việc tính toán thuế suất dựa trên con số 46% là một cơ sở rất yếu.

Bây giờ, với mức thuế 20%, Việt Nam nhìn sang các nước trong khu vực như Philippines và Indonesia và thấy rằng mình cũng không quá bất lợi so với họ. Tôi nghĩ đây là chuẩn mực mà các chính trị gia đang sử dụng để đánh giá thành công hay thất bại của thỏa thuận.

Tương tự, nếu một nước có thặng dư thương mại với Hoa Kỳ, tức là bán nhiều hơn nhập, thì mức thuế thường là 10%. Các nền kinh tế phát triển hơn như Nhật Bản, Hàn Quốc, Liên minh châu Âu thì bị áp thuế 15%. Vì vậy, tôi cho rằng sẽ hình thành ba mức thuế cơ bản: 10%, 15% và 20%.

Tất nhiên, vấn đề lớn nhất là quan hệ thương mại Mỹ - Trung. Người Trung Quốc sẽ là những nhà đàm phán rất cứng rắn, có vị thế khác biệt so với các quốc gia hay khối thương mại khác. Toàn bộ bức tranh thuế quan và tác động lên kinh tế thế giới thực ra sẽ phụ thuộc nhiều vào cách Mỹ và Trung Quốc xử lý mối quan hệ này.

Thặng dư thương mại Việt – Mỹ năm 2024 lên tới 123,5 tỷ USD. Theo ông, đây là thành công thương mại hay là điểm yếu chiến lược?

Tôi cho rằng đó là một thành công ngắn hạn. Rõ ràng, nền kinh tế Việt Nam đang được thúc đẩy bởi sản lượng xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Tuy nhiên, về dài hạn, sẽ tốt hơn nếu xây dựng được một mối quan hệ thương mại ổn định hơn.

Donald Trump.jpg
Tổng thống Mỹ Donald Trump. Ảnh: NYT

Việt Nam cần tìm cách thu hút thêm đầu tư từ Hoa Kỳ, mở cửa thị trường hơn cho hàng hóa và dịch vụ của Mỹ. Đồng thời, Việt Nam có thể cân nhắc đầu tư vào năng lượng Hoa Kỳ, hoặc mua thêm máy bay cho các hãng hàng không trong nước. Những thỏa thuận như vậy giúp thu hẹp sự chênh lệch trong cán cân thương mại.

Nếu có sự mất cân bằng quá lớn về xuất nhập khẩu, thì các biện pháp đàm phán, hợp tác đầu tư là cần thiết để giảm thặng dư hoặc thâm hụt, tùy theo từng bên.

Có lẽ, nhiều mặt hàng Hoa Kỳ sẽ được hưởng thuế nhập khẩu 0% vào Việt Nam. Ông có nghĩ Việt Nam sẽ trở thành thị trường tiêu thụ hơn là đối tác sản xuất – xuất khẩu? Điều đó có gây mất cân đối nội tại nền kinh tế không?

Bất kỳ nhà hoạch định chính sách nào cũng phải quan tâm đến nguồn gốc của tăng trưởng. Tăng trưởng đến từ đầu tư, mở rộng thị trường nội địa hay từ xuất khẩu sản phẩm chất lượng cao?

Hiện tại, mức tiêu dùng của Việt Nam, tính theo tỷ trọng GDP, là hợp lý với trình độ phát triển. Tôi không thấy mất cân đối lớn. Nhưng sự gia tăng xuất khẩu do trung chuyển là vấn đề cần điều chỉnh để có mối quan hệ hài hòa và bền vững với Hoa Kỳ.

Dĩ nhiên, Hoa Kỳ hiểu rằng Việt Nam đang ở vị thế rất đặc biệt, phải cân bằng giữa Trung Quốc và Mỹ. Mỹ sẽ cố gắng kéo Việt Nam về phía mình, Trung Quốc cũng vậy. Cuối cùng, sẽ phải có sự thỏa hiệp, hy vọng là làm hài lòng cả đôi bên.

Mức thuế 20% có thể làm đội giá hàng hóa Việt Nam, ảnh hưởng tính cạnh tranh. Theo ông, điều này sẽ tác động thế nào tới năng lực xuất khẩu của các ngành chủ lực?

Nếu lợi thế cạnh tranh của xuất khẩu Việt Nam chủ yếu dựa vào giá rẻ thay vì chất lượng, công nghệ hay sự khác biệt, thì khi chi phí đầu vào như lao động tăng lên, giá sản phẩm cũng sẽ tăng, dẫn tới mất lợi thế.

Chính vì vậy, ở Trung Quốc, nơi từng là "công xưởng của thế giới", giờ đây họ nhấn mạnh vào “lực lượng sản xuất chất lượng cao”. Nghĩa là tập trung đầu tư vào công nghệ, sản phẩm khó bắt chước, có thể bán giá cao. Họ không còn cạnh tranh bằng cách sản xuất giày dép hay hàng may mặc như 10 năm trước nữa.

Tỷ suất lợi nhuận mỏng, chi phí logistics cao, thiếu chuỗi cung ứng bền vững là điểm yếu của doanh nghiệp Việt. Với mức thuế mới, doanh nghiệp nhỏ và vừa cần làm gì để không bị loại khỏi thị trường Mỹ?

Thị trường quốc tế cạnh tranh khốc liệt. Các nhà mua hàng Mỹ như Walmart luôn so sánh giá, tỷ giá hối đoái, và chi phí dịch chuyển chuỗi cung ứng. Do đó, điều quan trọng là doanh nghiệp Việt phải giữ liên lạc với khách hàng Mỹ, lắng nghe họ nói gì về năng lực cạnh tranh và cố gắng hỗ trợ họ.

Doanh nghiệp cần tạo ra sự khác biệt, phản hồi nhanh, giao hàng đúng hẹn – những yếu tố quan trọng không kém chất lượng sản phẩm. Hãy khiến khách hàng trung thành với mình. Không dễ, nhưng bắt buộc phải làm. Việt Nam cần chiến lược hai năm thật tốt để thích nghi.

Một số doanh nghiệp có thể tìm cách “lách” thông qua nước thứ ba. Theo ông, điều này có làm gia tăng rủi ro pháp lý và mất uy tín quốc gia không?

Vâng, nguy cơ đó có thật. Nếu Việt Nam bị xem là nơi dán nhãn lại hàng hóa từ nước khác thì điều đó rất tiêu cực về mặt danh tiếng. Tuy nhiên, việc có lợi ích ngắn hạn từ đầu tư trung chuyển cũng là điều cần cân nhắc. Đó là quyết định chính trị. Cá nhân tôi nghĩ cần thận trọng.

Hiện có lo ngại về dòng vốn FDI sẽ dịch chuyển khỏi Việt Nam sang nước khác trong ASEAN. Các tập đoàn đa quốc gia có cân nhắc điều đó không? Việt Nam nên làm gì, thưa ông?

Điều quan trọng là bảo đảm các công ty như Intel đã đầu tư vào Việt Nam thấy hiệu quả tốt. Chất lượng lao động, khả năng đào tạo, đạo đức nghề nghiệp là yếu tố quyết định chứ không phải ưu đãi thuế.

Ngoài ra, chất lượng sống cũng quan trọng với các giám đốc điều hành quốc tế. Việt Nam có lợi thế này. Nhưng hãy nhớ: nếu không có lực lượng lao động tốt, thì dù ưu đãi bao nhiêu, bạn cũng không thể vận hành hiệu quả.

Ví dụ, Apple chuyển sản xuất sang Ấn Độ, không phải vì thuế, mà vì Ấn Độ có thị trường lớn và nguồn nhân lực kỹ thuật dồi dào. Việt Nam cần đầu tư vào giáo dục STEM, dữ liệu, khoa học kỹ thuật để nâng tầm nhân lực.

Nhiều ý kiến lo ngại mức thuế 20% khiến Việt Nam "không đủ ưu đãi để giữ nhà đầu tư, không đủ lợi thế để hút thêm doanh nghiệp". Ông có giải pháp chiến lược nào?

Đúng là cạnh tranh FDI rất khốc liệt. Nhưng không phải mọi chuyện chỉ là tiền bạc. Nếu không có lao động tốt để điều hành nhà máy, thì ưu đãi cũng vô nghĩa.

Ngoài ra, những công ty chỉ chạy theo ưu đãi thuế chưa chắc là đối tác tốt lâu dài. Việt Nam cần nhà đầu tư tin vào tiềm năng phát triển bền vững, không chỉ tin vào ưu đãi nhất thời. Đó mới là chiến lược cốt lõi.

Kì tới: Sau sáp nhập: Làm gì để giữ thương hiệu địa phương?

Giáo sư John Quelch là chuyên gia hàng đầu về marketing quốc tế, quản trị thương hiệu quốc gia và địa phương, chiến lược FDI, cũng như các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe toàn cầu. Ông từng là Phó Hiệu trưởng các trường kinh doanh lớn thế giới như Harvard Business School, London Business School, và China Europe International Business School (CEIBS).

Hiện ông là giáo sư tại Trường Kinh doanh Miami Herbert, Đại học Miami, nơi ông từng giữ chức Phó Hiệu trưởng kiêm Hiệu trưởng Trường Y tế Cộng đồng và Quốc tế.

Ngoài học thuật, ông từng là thành viên hội đồng quản trị của nhiều tập đoàn lớn, có kinh nghiệm tư vấn chiến lược thương hiệu cho nhiều chính phủ và tập đoàn quốc tế.