STT |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
(A) |
(C) |
(D) |
(E) |
1 |
Dược học |
A |
23,0 |
B |
23,5 |
||
2 |
Khoa học máy tính |
A |
19,75 |
A1 |
18,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
20,0 |
||
3 |
Toán ứng dụng |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,0 |
||
4 |
Thống kê |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,0 |
||
5 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
20,0 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
6 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A |
18,0 |
A1 |
18,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,0 |
||
7 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A |
20,0 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
8 |
Bảo hộ lao động |
A |
17,0 |
B |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
17,0 |
||
9 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
19,5 |
A1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,0 |
||
10 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
11 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
A |
17,5 |
A1 |
17,5 |
||
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
12 |
Kiến trúc |
Toán, Vật lí, Vẽ HHMT |
20,0 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
20,0 |
||
13 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Cấp thoát nước và môi trường nước) |
A |
17,5 |
B |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
18,0 |
||
14 |
Kỹ thuật hóa học |
A |
20,0 |
B |
19,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
20,0 |
||
15 |
Khoa học môi trường |
A |
18,0 |
B |
18,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
18,0 |
||
16 |
Công nghệ sinh học |
A |
21,25 |
B |
20,5 |
||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học |
21,0 |
||
17 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
20,5 |
A1 |
19,5 |
||
D1 |
19,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,5 |
||
18 |
Kế toán |
A |
20,5 |
A1 |
19,75 |
||
D1 |
19,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
20,5 |
||
19 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
A |
21,25 |
A1 |
20,5 |
||
D1 |
20,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,5 |
||
20 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
A |
21,0 |
A1 |
20,0 |
||
D1 |
20,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,0 |
||
21 |
Kinh doanh quốc tế |
A |
21,75 |
A1 |
20,75 |
||
D1 |
20,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
21,5 |
||
22 |
Quan hệ lao động |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
D1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
23 |
Xã hội học |
A1 |
17,5 |
C |
18,25 |
||
D1 |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,25 |
||
24 |
Công tác xã hội |
A1 |
18,0 |
C |
17,75 |
||
D1 |
17,75 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,75 |
||
25 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) |
A1 |
19,0 |
C |
19,5 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
26 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) |
A1 |
19,0 |
C |
19,5 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
27 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
20,5 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
20,5 |
||
28 |
Ngôn ngữ Trung quốc
|
D1 |
18,5 |
D4 |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
18,5 |
||
29 |
Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) |
D1 |
18,5 |
D4 |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
18,5 |
||
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
18,5 |
||
30 |
Thiết kế công nghiệp |
H |
17,5 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
31 |
Thiết kế đồ họa |
H |
18,25 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
32 |
Thiết kế thời trang |
H |
17,5 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
17,5 |
||
33 |
Thiết kế nội thất |
H |
18,25 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT |
18,25 |
||
34 |
Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
T |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
D1 |
17,0 |
||
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT |
17,0 |
||
35 |
Luật |
A |
20,5 |
A1 |
19,25 |
||
C |
22,0 |
||
D1 |
19,0 |
b.Đào tạo tại Cơ sở Nha Trang (2 năm đầu)
STT |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
(A) |
(C) |
(D) |
(E) |
1 |
Khoa học máy tính |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
15,0 |
||
2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
3 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
A |
15,0 |
|
A1 |
15,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
15,0 |
||
4 |
Kế toán |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
5 |
Luật |
A |
16,0 |
A1 |
15,0 |
||
C |
16,0 |
||
D1 |
15,0 |
||
6 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
16,0 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
16,0 |
Chươngtrình đào tạo Chất lượng cao tại Cơ sở Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
STT |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
(A) |
(C) |
(D) |
(E) |
1 |
Việt Nam học (chuyên ngành DL&QLDL) |
A1 |
16,0 |
C |
16,0 |
||
D1 |
16,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
16,0 |
||
2 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
18,5 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
18,5 |
||
3 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
A |
19,0 |
A1 |
19,0 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,0 |
||
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
A |
19,0 |
|
A1 |
19,0 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,0 |
||
4 |
Kinh doanh quốc tế |
A |
19,5 |
A1 |
19,0 |
||
D1 |
19,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
19,5 |
||
5 |
Tài chính ngân hàng |
A |
18,5 |
A1 |
18,25 |
||
D1 |
18,25 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,5 |
||
6 |
Kế toán |
A |
18,25 |
A1 |
18,0 |
||
D1 |
18,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
18,25 |
||
7 |
Luật |
A |
17,5 |
A1 |
17,5 |
||
C |
19,0 |
||
D1 |
17,5 |
||
8 |
Công nghệ sinh học |
A |
17,0 |
B |
17,0 |
||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học |
18,0 |
||
9 |
Khoa học môi trường |
A |
16,0 |
B |
16,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Hóa học |
16,5 |
||
10 |
Khoa học máy tính |
A |
17,5 |
A1 |
17,5 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,5 |
||
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17,5 |
||
11 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
12 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
||
13 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
17,0 |
A1 |
17,0 |
||
Toán, Ngữ văn, Vật lí |
17,0 |
Lê Huyền